Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Original

Mục lục

adj-na

げんしてき [原始的]
どくそうてき [独創的]

n

じつぶつ [実物]
いっぷうかわった [一風変わった]
げんぶん [原文]
せいほん [正本]

n,n-suf,n-t

もと [本]
もと [元]

adj-na,n

どくじ [独自]
きけい [奇警]
ざんしん [斬新]
オリジナル
きばつ [奇抜]

exp

ふるった [振るった]

adj

めあたらしい [目新しい]

pref

げん [原]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top