- Từ điển Anh - Nhật
Orthogonal
n
ちょっこうせい [直交性]
ちょっこう [直交]
Xem thêm các từ khác
-
Orthography
n つづり [綴] つづり [綴り] -
Orthopaedic surgery
n せいけいげか [整形外科] -
Orthopedic or plastic surgery
n せいけいしゅじゅつ [整形手術] -
Orthopedics
n せいけい [整形] -
Orthophenyl phenol
n オルトフェニルフェノール -
Osaka-Kobe
n はんしん [阪神] -
Osaka (Oosaka) prefecture (metropolitan area)
n おおさかふ [大阪府] -
Osaka University
Mục lục 1 n 1.1 おおさかだいがく [大阪大学] 2 abbr 2.1 はんだい [阪大] n おおさかだいがく [大阪大学] abbr はんだい... -
Osaka city
n おおさかし [大阪市] -
Oscar
n オスカー -
Oscillation
Mục lục 1 n,vs 1.1 どうよう [動揺] 1.2 しんどう [振動] 2 n 2.1 はっしん [発振] n,vs どうよう [動揺] しんどう [振動] n... -
Oscillator
Mục lục 1 n 1.1 はっしんき [発振器] 1.2 しんどうし [振動子] 1.3 はっしんき [発振機] n はっしんき [発振器] しんどうし... -
Oscillograph
n オシログラフ -
Oscilloscope
Mục lục 1 n,abbr 1.1 シンクロ 2 n 2.1 オシロスコープ n,abbr シンクロ n オシロスコープ -
Osculum
n はいすいこう [排水孔] -
Oshitaoshi
n おしたおし [押し倒し] -
Oslo
n オセロ -
Osmanthus
n きんもくせい [金木犀] -
Osmium (Os)
n オスミウム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.