Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Outgoing” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • n,vs りょうが [陵駕] りょうが [凌駕]
"
  • n,vs しゅっか [出荷]
  • n しゅっこうせん [出港船]
  • n いでぶね [出船] でふね [出船]
  • adj-na,adj-no,n へきえん [僻遠]
  • n しんきゅう [新旧]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 がいしゅつ [外出] 1.2 そとで [外出] 2 n 2.1 こうらく [行楽] 2.2 ゆさん [遊山] n,vs がいしゅつ [外出] そとで [外出] n こうらく [行楽] ゆさん [遊山]
  • n のあそび [野遊び]
  • n りとう [離島]
  • n きんごく [近国]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぎょうき [御幸] 1.2 ごこう [御幸] 1.3 ごうき [御幸] 1.4 みゆき [御幸] n ぎょうき [御幸] ごこう [御幸] ごうき [御幸] みゆき [御幸]
  • v1 でかける [出かける] でかける [出掛ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top