- Từ điển Anh - Nhật
Outlet
Mục lục |
n
でぐち [出口]
はけぐち [捌け口]
はんろ [販路]
うれくち [売れ口]
さばけぐち [捌け口]
Xem thêm các từ khác
-
Outlet (electrical ~)
n さしこみ [差し込み] -
Outlet (store)
n アウトレット -
Outline
Mục lục 1 n 1.1 こうよう [綱要] 1.2 たいけい [大系] 1.3 さつよう [撮要] 1.4 がいかく [外郭] 1.5 はんろん [汎論] 1.6 がいかく... -
Outline (of)
n つうろん [通論] -
Outline history
n しりゃく [史略] -
Outlines
n りんかく [輪郭] りんかく [輪廓] -
Outlook
Mục lục 1 n 1.1 ぜんと [前途] 1.2 しざ [視座] 1.3 めど [目処] 1.4 しや [視野] 1.5 がいきょう [概況] 1.6 もくと [目途]... -
Outlook for the future
n しょうらいてんぼう [将来展望] -
Outlook on the world
n せかいかん [世界観] -
Outlying
adj-na,adj-no,n へきえん [僻遠] -
Outmoded
adj ふるい [古い] -
Outpatient clinic
n,abbr がいらい [外来] -
Outpatient surgery
n ひがえりしゅじゅつ [日帰り手術] -
Outpatients
n がいらいかんじゃ [外来患者] -
Outplacement
n さいしゅうしょくしえん [再就職支援] てんしょくあっせん [転職斡旋] -
Outpocket
n アウトポケット -
Outpost
Mục lục 1 n 1.1 ぜんしょう [前哨] 1.2 ぶんえい [分営] 1.3 ぜんしょうち [前哨地] n ぜんしょう [前哨] ぶんえい [分営]... -
Outpost cavalry
n ぜんしょうきへい [前哨騎兵] -
Outpost duty
n ぜんしょうきんむ [前哨勤務] -
Outpouring
n,vs りゅうろ [流露]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.