Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Overjoy” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • n こうぜんと [公然と]
  • Mục lục 1 n 1.1 オーバーレー 1.2 オーバーレイ 2 n,vs 2.1 オーバレイ n オーバーレー オーバーレイ n,vs オーバレイ
  • n さくせんオーバーレー [作戦オーバーレー]
"
  • n くちうるさい [口煩さい]
  • adj まっこうくさい [抹香臭い]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くそまじめ [糞真面目] 2 adj-na,adv,n 2.1 がちがち adj-na,n くそまじめ [糞真面目] adj-na,adv,n がちがち
  • v1 しすぎる [為過ぎる] やりすぎる [遣り過ぎる]
  • adj,exp,uk あまい [甘い]
  • adj-na,n ばかていねい [馬鹿丁寧]
  • v5r かどばる [角張る]
  • adj ぬかみそくさい [糠味噌臭い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top