Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Overnice” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n オーバーペース
  • n オーバーライド
  • n オーバータイム じかんがい [時間外]
  • Mục lục 1 n 1.1 うわかみあわせ [上噛合わせ] 1.2 でっぱ [出っ歯] 1.3 でば [出歯] n うわかみあわせ [上噛合わせ] でっぱ [出っ歯] でば [出歯]
  • n じかんがいろうどう [時間外労働]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちょうかきんむ [超過勤務] 2 n,abbr 2.1 ちょうきん [超勤] 3 n,vs 3.1 ざんぎょう [残業] n ちょうかきんむ [超過勤務] n,abbr ちょうきん [超勤] n,vs ざんぎょう [残業]
  • n そだいごみ [粗大ごみ]
  • Mục lục 1 n 1.1 じかんがいてあて [時間外手当て] 1.2 ちょうかきんむてあて [超過勤務手当] 1.3 ざんぎょうてあて [残業手当] n じかんがいてあて [時間外手当て] ちょうかきんむてあて [超過勤務手当] ざんぎょうてあて [残業手当]
  • v5r いのこる [居残る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top