Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

PH

Mục lục

n

ペーハー

adj-na

えきせい [液性]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PHS portable phone

    n,col ピッチ
  • PIN

    n あんしょうばんごう [暗証番号]
  • PLC

    n ごいてきコントロールのげんり [語彙的コントロールの原理]
  • PM

    n いそうへんちょう [位相変調]
  • PO

    n プライベートオファーリング
  • POS system

    n ポスシステム
  • POW camp

    n ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所]
  • PPP

    n おせんしゃふたんげんそく [汚染者負担原則]
  • PR

    Mục lục 1 n 1.1 こうほう [弘報] 1.2 ピーアール 1.3 こうほう [広報] 2 oK,n 2.1 こうほう [廣報] n こうほう [弘報] ピーアール...
  • PROLOG

    n プロローグ
  • PR brochure

    n こうほうし [広報誌]
  • PS

    n ホースパワー にしん [二伸]
  • PT

    n パーティシペーションプログラム
  • PVAC

    n ポリさくさんビニル [ポリ酢酸ビニル]
  • Pa

    n パ
  • Pa Kua Zhang

    MA はっけしょう [八卦掌]
  • Paaramitaa

    n はらみつ [波羅蜜]
  • Pace

    Mục lục 1 n 1.1 ペース 1.2 あし [足] 1.3 あしなみ [足並み] 1.4 そっか [足下] 1.5 ほはば [歩幅] 1.6 あしもと [足元] 1.7...
  • Pacemaker

    n ペースメーカー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top