Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Packet

n

パケット

Xem thêm các từ khác

  • Packet switching

    n パケットこうかん [パケット交換]
  • Packhorse

    n だば [駄馬]
  • Packhorse driver

    n うまかた [馬方] まご [馬子]
  • Packing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうそう [包装] 1.2 にづくり [荷作り] 1.3 にづくり [荷造り] 2 n 2.1 こんぽう [梱包] 2.2 パッキング...
  • Packing (in cans)

    Mục lục 1 oK,n 1.1 かんづめ [罐詰め] 2 n 2.1 かんづめ [缶詰] 2.2 かんづめ [缶詰め] oK,n かんづめ [罐詰め] n かんづめ...
  • Packing cord

    n になわ [荷縄]
  • Packing in ice

    n こおりづめ [氷詰め]
  • Packing in tightly

    adj-na,adv,n ぎゅうぎゅう
  • Packing tape (lit: gum tape)

    n ガムテープ
  • Packing tightly

    n,vs しっぴ [櫛比]
  • Packsaddle

    n にぐら [荷鞍]
  • Pact

    Mục lục 1 n 1.1 めいやく [盟約] 1.2 じょうやく [条約] 1.3 きょうてい [協定] 1.4 きょうやく [協約] n めいやく [盟約]...
  • Pad

    n パッド
  • Pad (of paper)

    n はぎとり [剥ぎ取り]
  • Padded

    n わたいれ [綿入れ]
  • Padded kimono

    n どてら [褞袍]
  • Padded sleeveless kimono jacket

    n ちゃんちゃんこ
  • Padding

    Mục lục 1 n 1.1 わた [綿] 1.2 つめもの [詰物] 1.3 とこ [床] 1.4 つめもの [詰め物] 1.5 しんじ [芯地] n わた [綿] つめもの...
  • Padding or inflation (of a bill)

    n かさあげ [嵩上げ]
  • Paddle

    Mục lục 1 n 1.1 かい [櫂] 1.2 ラケット 1.3 パドル 1.4 かい [橈] n かい [櫂] ラケット パドル かい [橈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top