- Từ điển Anh - Nhật
Pal
Mục lục |
n
きょうだいぶん [兄弟分]
あいくち [合口]
あいくち [合い口]
とも [友]
あいぼう [相棒]
Xem thêm các từ khác
-
Palace
Mục lục 1 n 1.1 きゅうてん [九天] 1.2 でんしゃ [殿舎] 1.3 でんどう [殿堂] 1.4 きゅうしつ [宮室] 1.5 ごてん [御殿] 1.6... -
Palace (in China built by Wu Dynasty King)
n かんあい [館娃] -
Palace annex
n べつでん [別殿] -
Palace circles
n てんじょう [殿上] -
Palace floor
n てんじょう [殿上] てんじょうのま [殿上の間] -
Palace guard
n えいへい [衛兵] -
Palace of the Dragon King
n りゅうぐう [竜宮] -
Palace of the empress
n ちゅうぐう [中宮] -
Palace visit
n さんだい [参内] さんでん [参殿] -
Palanquin
Mục lục 1 n 1.1 こし [輿] 1.2 かご [駕篭] 1.3 かご [輿] 1.4 かご [駕籠] n こし [輿] かご [駕篭] かご [輿] かご [駕籠] -
Palanquin bearer
n くもすけ [雲助] ろくしゃく [六尺] -
Palate
Mục lục 1 n 1.1 じょうがく [上顎] 1.2 こうがい [口蓋] 1.3 うわあご [上顎] 2 adj-na,n 2.1 みかく [味覚] n じょうがく [上顎]... -
Palate-cleansing side dish
n はしやすめ [箸休め] -
Palatial building
n でんどう [殿堂] -
Palatial residence
n ごうてい [豪邸] -
Palau
n パラオ -
Pale
Mục lục 1 adj-na 1.1 そうはくしょく [蒼白色] 2 oK,adj 2.1 あおい [蒼い] 2.2 あおい [碧い] 3 adj-na,n 3.1 そうはく [蒼白]... -
Pale-faced man
n うらなり [末生り] うらなり [末成] -
Pale color
n うすいろ [薄色] -
Pale light
n はっこう [薄光]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.