Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Particulars

Mục lục

adj-na,n

きょさい [巨細]
しょうさい [詳細]
こさい [巨細]

n

けいい [経緯]
いきさつ [経緯]
しさい [仔細]
こじらいれき [故事来歴]
しさい [子細]
さいもく [細目]
いさい [委細]

n,vs

しょうほう [詳報]

iK,n

こじらいれき [古事来歴]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top