- Từ điển Anh - Nhật
Parting
Mục lục |
n
わかれ [別れ]
いちべつ [一別]
けつべつ [訣別]
べつり [別離]
Xem thêm các từ khác
-
Parting (farewell) address
n こくべつのじ [告別の辞] -
Parting (from someone)
n ぶんべい [分袂] -
Parting (of the hair)
n わけめ [分け目] -
Parting (with)
n わかれにのぞん [別れに臨ん] -
Parting gift
n おきみやげ [置き土産] -
Parting of the way
n ふたまた [二股] -
Parting of the ways
Mục lục 1 n 1.1 わかれみち [分れ道] 1.2 わかれみち [別れ路] 1.3 わかれみち [分かれ道] 1.4 わかれみち [別れ道] 1.5... -
Parting of ways
n ぶんきてん [分岐点] -
Parting regrets
n せきべつ [惜別] -
Parting words
n べつじ [別辞] -
Partisan
n パルチザン -
Partisans
n いちみ [一身] -
Partition
Mục lục 1 n 1.1 なかじきり [中仕切] 1.2 くしょ [区処] 1.3 わけめ [分け目] 1.4 パーティション 1.5 へだて [隔て] 1.6 しきり... -
Partition between two rooms
n まじきり [間仕切り] -
Partition wall
n まじきり [間仕切り] -
Partitioned into squares
n ごばんわり [碁盤割り] -
Partly
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 なかば [半ば] 2 n 2.1 いつは [一は] n-adv,n なかば [半ば] n いつは [一は] -
Partly for fun
n なぐさみはんぶん [慰み半分] -
Partly open
n はんびらき [半開き] -
Partner
Mục lục 1 n 1.1 パートナー 1.2 はんりょ [伴侶] 1.3 あいかた [相方] 1.4 あいて [相手] 1.5 なかま [仲間] 1.6 あいぼう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.