Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Party

Mục lục

n

いっとういっぱ [一党一派]
たい [隊]
だん [団]
うたげ [宴]
いちぎょう [一行]
と [徒]
いっこう [一行]
れん [連]
どうぜい [同勢]
えんかい [宴会]
しょうえん [招宴]
パーティー
パーティ

n,suf

はん [班]

n,n-suf,vs

かい [会]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top