Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Passed” Tìm theo Từ (288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (288 Kết quả)

  • n パスボール
  • n ほいつ [捕逸]
  • n とうじょうけん [搭乗券]
  • Mục lục 1 n 1.1 おくちょう [億兆] 1.2 しょみん [庶民] 1.3 しゅう [衆] 1.4 ぞくしゅう [俗衆] 1.5 みんしゅう [民衆] n おくちょう [億兆] しょみん [庶民] しゅう [衆] ぞくしゅう [俗衆] みんしゅう [民衆]
"
  • n パーザ パーザー
  • n パステルが [パステル画] パステル
  • n こうじん [行人]
  • n つうこうにん [通行人]
  • n ガスいと [ガス糸]
  • n ふうたい [風帯]
  • adj なつかしい [懐かしい]
  • adj-na,adv,n てんてん [転転] てんてん [転々]
  • Mục lục 1 n 1.1 パスタざい [パスタ剤] 1.2 ペースト 1.3 のり [糊] 2 n,vs 2.1 ちょうふ [貼付] 2.2 てんぷ [貼付] n パスタざい [パスタ剤] ペースト のり [糊] n,vs ちょうふ [貼付] てんぷ [貼付]
  • n わたいれ [綿入れ]
  • n パーセク
  • n とおりがかりのひと [通り掛かりの人]
  • n パーズ
  • n パステルトーン
  • n おしばな [押し花]
  • n どてら [褞袍]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top