- Từ điển Anh - Nhật
Password
Mục lục |
n
あいことば [合い詞]
あいことば [合言葉]
ふちょう [符丁]
あいことば [合い言葉]
ふちょう [符牒]
あんごう [暗号]
vs
あんしょうか [暗証化]
Xem thêm các từ khác
-
Password (computer ~)
n パスワード -
Password number
n あんしょうばんごう [暗証番号] -
Password protected
n,vs あんごうか [暗号化] -
Past
Mục lục 1 n 1.1 すぎ [過ぎ] 1.2 みもと [身許] 1.3 みもと [身元] 2 n-adv,n,v5k 2.1 いわく [曰く] n すぎ [過ぎ] みもと [身許]... -
Past, present and future existences
n さんがい [三界] -
Past and present
Mục lục 1 n 1.1 こんじゃく [今昔] 1.2 こんせき [今昔] 1.3 ここん [古今] n こんじゃく [今昔] こんせき [今昔] ここん... -
Past and present and future existences
n さんぜ [三世] -
Past event
n すぎたこと [過ぎた事] -
Past events
Mục lục 1 n 1.1 おうじ [往事] 1.2 くじ [旧事] 1.3 きゅうじ [旧事] n おうじ [往事] くじ [旧事] きゅうじ [旧事] -
Past financial year
n かねんど [過年度] -
Past folly
n せんぴ [先非] -
Past forty
n ふわく [不惑] -
Past master
n ろうしゅ [老手] ごうのもの [豪の者] -
Past misdeeds
n きゅうあく [旧悪] -
Past participle
n かこぶんし [過去分詞] -
Past perfect tense
n だいかこ [大過去] かこかんりょう [過去完了] -
Past sin
n ぜんぴ [前非] せんぴ [先非] -
Past tense
gram かこけい [過去形] -
Pasta
n パスタ -
Paste
Mục lục 1 n 1.1 パスタざい [パスタ剤] 1.2 ペースト 1.3 のり [糊] 2 n,vs 2.1 ちょうふ [貼付] 2.2 てんぷ [貼付] n パスタざい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.