Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Paste

Mục lục

n

パスタざい [パスタ剤]
ペースト
のり [糊]

n,vs

ちょうふ [貼付]
てんぷ [貼付]

Xem thêm các từ khác

  • Paste (computer file ~)

    n はりつけ [貼付け]
  • Pastel

    n パステルが [パステル画] パステル
  • Pastel color

    n パステルカラー
  • Pastel crayons

    abbr クレパス
  • Pastel tone

    n パステルトーン
  • Pasteurised

    n むきん [無菌]
  • Pasteurization

    n ていおんさっきん [低温殺菌]
  • Pastime

    Mục lục 1 n 1.1 あそびごと [遊び事] 2 adj-na,n 2.1 どうらく [道楽] n あそびごと [遊び事] adj-na,n どうらく [道楽]
  • Pastimes

    n ゆうぎ [遊技]
  • Pasting

    n,vs ちょうふ [貼付] てんぷ [貼付]
  • Pastor

    n ぼくし [牧師]
  • Pastoral

    Mục lục 1 n 1.1 パストラル 2 adj-na 2.1 ぼっかてき [牧歌的] n パストラル adj-na ぼっかてき [牧歌的]
  • Pastoral poem

    n でんえんし [田園詩]
  • Pastoral poet

    n でんえんしじん [田園詩人]
  • Pastoral song or poem

    n ぼっか [牧歌]
  • Pastry

    n かし [菓子]
  • Pasturage

    n ほうぼく [放牧]
  • Pasture

    Mục lục 1 n 1.1 ほうぼくち [放牧地] 1.2 ぼくそう [牧草] 1.3 ぼくそうち [牧草地] n ほうぼくち [放牧地] ぼくそう [牧草]...
  • Pasture land

    Mục lục 1 n 1.1 ぼくじょう [牧場] 1.2 ぼくや [牧野] 1.3 まきば [牧場] n ぼくじょう [牧場] ぼくや [牧野] まきば [牧場]
  • Pasture or grazing land

    n ぼくようち [牧羊地] ぼくち [牧地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top