- Từ điển Anh - Nhật
Patience
Mục lục |
n
いんにん [隠忍]
きこん [機根]
こらえしょう [堪え性]
こんき [根気]
n,vs
しんぼう [辛抱]
がまん [我慢]
Xem thêm các từ khác
-
Patient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きなが [気長] 2 adj 2.1 しんぼうづよい [辛抱強い] 2.2 がまんつよい [がまん強い] 2.3 がまんつよい... -
Patient (medical ~)
n かんじゃさま [患者様] -
Patient endurance
int,n かんにん [堪忍] かんにん [勘忍] -
Patient in a serious condition
n だいびょうにん [大病人] -
Patient with pulmonary tuberculosis
n はいびょうやみ [肺病病み] -
Patient worker
n しんぼうつよいひと [辛抱強い人] -
Patiently
adv,n じっと -
Patina
n さび [寂] -
Patio
n パティオ -
Patriarch
n かちょう [家長] ぞくちょう [族長] -
Patriarchal authority
n かふちょうせい [家父長制] -
Patriarchal right
n かちょうけん [家長権] -
Patriarchal system
n かちょうせいど [家長制度] -
Patricide
n そんぞくさつじん [尊属殺人] -
Patrinia (name of flower)
n おみなえし [女郎花] -
Patriot
Mục lục 1 n 1.1 こくし [国士] 1.2 しし [志士] 1.3 あいこくしゃ [愛国者] 1.4 れっし [烈士] 1.5 あいこくのしし [愛国の志士]... -
Patriot devoted to the salvation of his country
n きゅうこく [救国] -
Patriotic group or organization
n あいこくだんたい [愛国団体] -
Patriotic lamentation
n,vs こうがい [慷慨] -
Patriotic movement
n あいこくうんどう [愛国運動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.