Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Patriotic” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n あいこくうんどう [愛国運動]
  • n,vs こうがい [慷慨]
  • Mục lục 1 n 1.1 あいこくしゅぎ [愛国主義] 1.2 ゆうこく [憂国] 1.3 そこくあい [祖国愛] 1.4 あいこくしん [愛国心] 1.5 ほうこく [報国] 1.6 パトリオティズム 2 n,adj-no 2.1 あいこく [愛国] n あいこくしゅぎ [愛国主義] ゆうこく [憂国] そこくあい [祖国愛] あいこくしん [愛国心] ほうこく [報国] パトリオティズム n,adj-no あいこく [愛国]
  • Mục lục 1 n 1.1 こくし [国士] 1.2 しし [志士] 1.3 あいこくしゃ [愛国者] 1.4 れっし [烈士] 1.5 あいこくのしし [愛国の志士] n こくし [国士] しし [志士] あいこくしゃ [愛国者] れっし [烈士] あいこくのしし [愛国の志士]
  • n ひこくみん [非国民]
  • n こくすいしゅぎ [国粋主義]
"
  • n あいこくだんたい [愛国団体]
  • n ちゅうくんあいこく [忠君愛国] じんちゅうほうこく [尽忠報国]
  • exp あいこくしんをつちかう [愛国心を培う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top