Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pattern

Mục lục

n

ようしき [様式]
あやめ [文目]
もんよう [文様]
るいけい [類型]
ぎけい [儀形]
るいけい [類形]
もよう [模様]
しひょう [師表]
きはん [規範]
ぎけい [儀型]
ぎけい [儀刑]
きはん [軌範]
えがら [絵柄]
ずがら [図柄]
もんよう [紋様]
パターン
てほん [手本]
パタン
きかん [亀鑑]

adj-no,n

てんけい [典型]
げんけい [原型]

n,n-suf

がら [柄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top