Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Payback” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 さいせい [再生] 2 n 2.1 プレーバック n,vs さいせい [再生] n プレーバック
  • n さいせいそうち [再生装置]
  • n さいせいそくど [再生速度]
  • n ぶんかいしゃしん [分解写真]
  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 はっと 2 n 2.1 あっけ [呆気] adv,n,vs はっと n あっけ [呆気]
  • n,vs ぎょうてん [仰天]
"
  • Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] exp どぎもをぬく [度胆を抜く] どぎもをぬく [度肝を抜く] ドぎもをぬく [ド肝を抜く]
  • v5u めんくらう [面食らう] めんくらう [面喰らう]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top