- Từ điển Anh - Nhật
Peasant
Mục lục |
n
ひゃくしょう [百姓]
でんぷ [田夫]
こびゃくしょう [小百姓]
のうふ [農夫]
Xem thêm các từ khác
-
Peasant literature
n のうみんぶんがく [農民文学] -
Peasants
n のうみん [農民] -
Peashooter
n まめでっぽう [豆鉄砲] -
Peat
n でいたん [泥炭] -
Peat bog
n でいたんち [泥炭地] -
Pebble
Mục lục 1 n 1.1 せっかい [石塊] 1.2 いしころ [石ころ] 1.3 いしころ [石塊] 1.4 たまいし [玉石] 1.5 いしくれ [石塊] 1.6... -
Pebbles
n されき [砂礫] じゃり [砂利] -
Pectoral (muscle)
n きょうきん [胸筋] -
Peculiar
Mục lục 1 n 1.1 かわった [変わった] 1.2 いっぷうかわった [一風変った] 2 adj-na,n,pref 2.1 こゆう [固有] 3 adj-na,n 3.1 どくじ... -
Peculiar (to)
adj-na,adj-no,n とくゆう [特有] -
Peculiarity
Mục lục 1 n 1.1 とくいせい [特異性] 1.2 ひとくせ [一癖] 1.3 とくしゅせい [特殊性] 1.4 びょうへき [病癖] 1.5 くせ [癖]... -
Pedagogics
n きょういくがく [教育学] -
Pedagogy
n きょういくがく [教育学] きょうじゅほう [教授法] -
Pedal
Mục lục 1 n 1.1 ふみいた [踏み板] 1.2 ペダル 1.3 あしかけ [足掛け] n ふみいた [踏み板] ペダル あしかけ [足掛け] -
Pedant
Mục lục 1 n 1.1 そんぷうし [村夫子] 1.2 げんがくしゃ [衒学者] 1.3 ふじゅ [腐儒] n そんぷうし [村夫子] げんがくしゃ... -
Pedantic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ペダンチック 2 adj-na 2.1 げんがくてき [衒学的] adj-na,n ペダンチック adj-na げんがくてき [衒学的] -
Pedantism
n ペダンチズム -
Pedantry
n ペダントリー げんがく [衒学] -
Peddler
Mục lục 1 n 1.1 たちうり [立ち売り] 1.2 だいどうしょうにん [大道商人] 1.3 ぎょうしょうにん [行商人] 1.4 たびしょうにん... -
Peddling
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぎょうしょう [行商] 2 n 2.1 よびうり [呼び売り] 2.2 であきない [出商い] 2.3 ものうり [物売り] n,vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.