Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pending

Mục lục

n

ふけってい [不決定]
みかくてい [未確定]
ペンディング
みけつ [未決]
けいぞく [係属]

adj-na,adj-no,n

みせいり [未整理]

adj-na,n

みてい [未定]
みかいけつ [未解決]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top