- Từ điển Anh - Nhật
Penetrating
n
とうてつした [透徹した]
Xem thêm các từ khác
-
Penetrating cold
n そこびえ [底冷え] -
Penetrating eyes
adj-na,n けいがん [炯眼] -
Penetration
Mục lục 1 n 1.1 つっこみ [突っ込み] 1.2 かんにゅう [観入] 1.3 しんにゅう [進入] 1.4 かんてつ [貫徹] 1.5 めいさつ [明察]... -
Penetration (as of light)
n とおり [透り] -
Penguin
n ペンギン -
Penholder
n ペンホルダー ペンじく [ペン軸] -
Penholder grip
n ペンホルダーグリップ -
Penicillin
n ペニシリン -
Penicillin anaphylaxy
n ペニシリンアナフィラキシー -
Penicillin shock
n ペニシリンショック -
Penicillium
n あおかび [青かび] あおかび [青黴] -
Peninsula
n はんとう [半島] -
Peninsula in Ishikawa Prefecture
n のとはんとう [能登半島] -
Penis
Mục lục 1 n,col 1.1 ちんぽこ 1.2 ちんぽ 1.3 ちんこ 2 n 2.1 ペニス 2.2 へのこ [陰核] 2.3 いんけい [陰茎] 2.4 ようぶつ [陽物]... -
Penis-shaped device, tradionally made of horn, shell or papier mache
n はりかた [張形] はりがた [張形] -
Penis (child)
adj-na,n,col,fem おちんちん -
Penitence
Mục lục 1 n 1.1 きんしん [謹慎] 1.2 ざんげ [懺悔] 1.3 さんげ [懺悔] n きんしん [謹慎] ざんげ [懺悔] さんげ [懺悔] -
Penitentiary
n けいむしょ [刑務所] -
Penmanship
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [習字] 1.2 しょほう [書法] 1.3 ようひつ [用筆] n しゅうじ [習字] しょほう [書法] ようひつ... -
Pennant
Mục lục 1 n 1.1 ふきぬき [吹貫] 1.2 ふきぬき [吹貫き] 1.3 ふきながし [吹流し] 1.4 きんき [錦旗] 1.5 ペナント 1.6 ふきながし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.