- Từ điển Anh - Nhật
Pension
Xem thêm các từ khác
-
Pension (retirement ~)
n たいしょくねんきん [退職年金] -
Pension fund
n ねんきんききん [年金基金] -
Pension system (scheme)
n ねんきんせいど [年金制度] -
Pensioneer (fr: rentier)
n ランチエ -
Pensive
Mục lục 1 adj-na 1.1 あわれげ [哀れ気] 2 adj-na,n 2.1 ちんつう [沈痛] adj-na あわれげ [哀れ気] adj-na,n ちんつう [沈痛] -
Pensiveness
n ものおもい [物思い] -
Pent-up anger
n よふん [余憤] -
Pent-up feelings
adj-no,n,vs,uk うったい [鬱滞] うったい [うっ滞] -
Pentagon
Mục lục 1 n 1.1 ごりょうほ [五稜堡] 2 n 2.1 ペンタゴン 2.2 ごかくけい [五角形] 2.3 ごかっけい [五角形] 2.4 ごへんけい... -
Pentagram
n ごぼう [五芒] ほしがた [星型] -
Pentateuch
n ごしょ [五書] -
Pentathlon
n ごしゅきょうぎ [五種競技] ペンタスロン -
Pentatonic scale
n ごおんおんかい [五音音階] -
Pentatonic scale (music)
n よなぬき [四七抜き] -
Pentecost
Mục lục 1 n 1.1 ごじゅんせつ [五旬節] 2 n 2.1 ななまわりのいわい [七週の祭] 2.2 ななしゅうのまつり [七週の祭り]... -
Pentecost (the feast of ~)
n せいれいこうりんさい [聖霊降臨祭] -
Penthouse
n ペントハウス -
Penumbra
n はんいんえい [半陰影] はんえい [半影] -
Penurious or spiteful old woman
n おにばば [鬼婆] -
Peony
n しゃくやく [芍薬] かおう [花王]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.