Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

People

Mục lục

n

ひとたち [人達]
みんしゅう [民衆]
にんにん [人々]
にん [人]
たみ [民]
ひとびと [人人]
みんぞく [民俗]
じんし [人士]
ピープル
ひと [人]
たみくさ [民草]
じんみん [人民]
ぞくしゅう [俗衆]
たみぐさ [民草]
ひとびと [人々]
こくみん [国民]
じん [人]
にんにん [人人]
ぼう [氓]
そうせい [蒼生]
みんぞく [民族]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top