Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Percentage

Mục lục

n

ぶ [分]
パーセンテージ
ひりつ [比率]
かすり [掠り]
ひゃくぶんりつ [百分率]
ぶあい [歩合]
うわまえ [上前]
ひゃくぶんひ [百分比]

n,n-suf

わり [割り]
りつ [率]
わり [割]

adv,n

わりあい [割り合い]
わりあい [割合]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top