- Từ điển Anh - Nhật
Perfection
Mục lục |
n,vs
かんせい [完成]
えんじゅく [円熟]
じゅうじつ [充実]
n
かんび [完備]
かんぺきさ [完ぺきさ]
まる [丸]
じゅうび [充備]
きょくち [極致]
かんぺきさ [完璧さ]
ゆうしゅう [有終]
ぜんび [全備]
adj-na,n
ばんぜん [万善]
まんぜん [万善]
じゅうぜん [十全]
かんぜん [完全]
まんぜん [万全]
えんまん [円満]
ばんぜん [万全]
iK,ik,adj-na
かんべき [完壁]
Xem thêm các từ khác
-
Perfection of Wisdom (Buddhist goddess)
n はんにゃ [般若] -
Perfectionism
n かんぜんしゅぎ [完全主義] -
Perfectionist
n かんぜんしゅぎしゃ [完全主義者] -
Perfectly
Mục lục 1 adv,n 1.1 ちゃんと 2 adv 2.1 まったく [全く] 2.2 まるっきり [丸っきり] 2.3 きちっと 2.4 まるっきり [丸っ切り]... -
Perfectly circular
adj まんまるい [真ん丸い] -
Perfectly clear
n すみきった [澄み切った] -
Perfectly dedicated wife
n せわにょうぼう [世話女房] -
Perfectly evident
n めいめいはくはく [明明白白] -
Perfectly honest
adj-na,n ましょうじき [真正直] まっしょうじき [真っ正直] -
Perfectly level
adj-na まったいら [真っ平] -
Perfectly round
adj まんまるい [真ん円い] -
Perfectly suitable
adj-na,exp もってこい [持って来い] -
Perfidiousness
adj-na,n ふじつ [不実] -
Perfidy
Mục lục 1 n 1.1 うらぎり [裏切り] 1.2 ふぎ [不義] 1.3 ふしん [不信] n うらぎり [裏切り] ふぎ [不義] ふしん [不信] -
Perforate
n,vs かんつう [貫通] -
Perforated coin
n あなあきせん [穴明き銭] -
Perforated ladle
n あなじゃくし [穴杓子] -
Perforated line
n てんせん [点線] -
Perforation
n めうち [目打ち] せんこう [穿孔] -
Perforation of stomach ulcer
n いせんこう [胃穿孔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.