Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Perfection

Mục lục

n,vs

かんせい [完成]
えんじゅく [円熟]
じゅうじつ [充実]

n

かんび [完備]
かんぺきさ [完ぺきさ]
まる [丸]
じゅうび [充備]
きょくち [極致]
かんぺきさ [完璧さ]
ゆうしゅう [有終]
ぜんび [全備]

adj-na,n

ばんぜん [万善]
まんぜん [万善]
じゅうぜん [十全]
かんぜん [完全]
まんぜん [万全]
えんまん [円満]
ばんぜん [万全]

iK,ik,adj-na

かんべき [完壁]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top