Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Performance

Mục lục

n

てぎわ [手際]
しゅつじょう [出場]
パフォーマンス
りこう [履行]
できばえ [出来映え]
ぎょうせき [業績]
げい [芸]
しゅつえん [出演]
えんげい [演芸]
だしもの [出し物]
えんぎ [演技]
わざ [業]
げんごうんよう [言語運用]
ステージ
できぐあい [出来具合]
さくひん [作品]
しっこう [執行]
できばえ [出来栄え]

n,vs

だんそう [弾奏]
じっこう [実行]
じつえん [実演]
きゅうふ [給付]

ik,n

パーフォーマンス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top