- Từ điển Anh - Nhật
Perimeter
n
しゅういちょう [周囲長]
そとまわり [外回り]
Xem thêm các từ khác
-
Period
Mục lục 1 n 1.1 きゅうしふ [休止符] 1.2 しゅうしふ [終止符] 1.3 しゅうき [週期] 1.4 ピリオド 1.5 きげん [期限] 1.6 きかん... -
Period after Second World War
n-adv,n-t せんご [戦後] -
Period dramas
n じだいもの [時代物] -
Period for which (a ticket) is available (valid)
n ゆうこうきかん [有効期間] ゆうこうきげん [有効期間] -
Period in the Edo era
n げんろく [元禄] -
Period of cold, falling around 6 January
n しょうかん [小寒] -
Period of deferment
n すえおききかん [据え置き期間] -
Period of maturity
n せいじゅくき [成熟期] -
Period of rapid growth
n はついくざかり [発育盛り] -
Period of ten days
n じゅんかん [旬間] -
Period of time (abbr. of jigenme)
n げんめ [限目] -
Period of transition (e.g. from old to new system)
n いこうきかん [移行期間] -
Period of validity
n つうようきかん [通用期間] -
Period or division of time
n じげん [時限] -
Periodic
Mục lục 1 adj-na 1.1 ていきてき [定期的] 2 n 2.1 しゅうきせい [周期性] 2.2 ピリオディック adj-na ていきてき [定期的]... -
Periodic law
n しゅうきりつ [周期律] -
Periodic medical check-up (examination)
n ていきけんしん [定期検診] -
Periodic reviewing
n じしゅう [時習] -
Periodic table group
n,n-suf ぞく [族]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.