Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perk” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 さかり [盛り] 1.2 みね [峰] 1.3 ピーク 1.4 ぜっちょう [絶頂] 1.5 たけ [岳] 1.6 ちょうじょう [頂上] n さかり [盛り] みね [峰] ピーク ぜっちょう [絶頂] たけ [岳] ちょうじょう [頂上]
  • n ピーク
"
  • n こづらにくい [小面憎い]
  • n ぶたにく [豚肉] ポーク
  • n ペルー
  • n ジャーク
  • Mục lục 1 n 1.1 パーク 1.2 その [園] 1.3 ていえん [庭園] n パーク その [園] ていえん [庭園]
  • n-adv,n あたり [当り] あたり [当たり]
  • n かぶかしゅうえきりつ [株価収益率]
  • n たかね [高嶺]
  • n ハイドパーク
  • n ないえん [内苑]
  • n ポークソテー
  • abbr ストパー
  • n しんりんこうえん [森林公園]
  • n ポークチョップ
  • Mục lục 1 n 1.1 とんカツ [豚カツ] 2 abbr 2.1 ポークカツ n とんカツ [豚カツ] abbr ポークカツ
  • v5k ぴくぴくうごく [ぴくぴく動く]
  • n ゆうえんち [遊園地]
  • n きょほう [巨峰]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top