Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Persevering

Mục lục

n

こんのよい [根の良い]
こしがつよい [腰が強い]

adj

ねばりづよい [粘り強い]
がまんつよい [がまん強い]
がまんつよい [我慢強い]
にんたいづよい [忍耐強い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top