- Từ điển Anh - Nhật
Persevering
Mục lục |
n
こんのよい [根の良い]
こしがつよい [腰が強い]
adj
ねばりづよい [粘り強い]
がまんつよい [がまん強い]
がまんつよい [我慢強い]
にんたいづよい [忍耐強い]
Xem thêm các từ khác
-
Persia
n ペルシア ペルシャ -
Persian cat
n ペルシアねこ [ペルシア猫] -
Persian language
n ペルシアご [ペルシア語] -
Persian person
n ペルシアじん [ペルシア人] -
Persiflage
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 かるくち [軽口] 2 n 2.1 からかい adj-no,n かるくち [軽口] n からかい -
Persimmon
n かき [柿] -
Persimmon (hung to dry)
n つるしがき [吊るし柿] -
Persimmon cured in the sun
n あまぼし [甘干し] -
Persimmon juice (astringent ~)
n かきしぶ [柿渋] -
Persimmons dried on skewers
n くしやき [串焼き] -
Persimmons mellowed in a sake cask
n たるがき [樽柿] -
Persistence
Mục lục 1 n 1.1 こしつ [固執] 1.2 いってんばり [一点張り] 1.3 たいきゅう [耐久] 1.4 じきゅう [持久] 1.5 こしゅう [固執]... -
Persistency
adv あくまでも [飽く迄も] -
Persistent
Mục lục 1 n 1.1 えいぞくせい [永続性] 1.2 しょうこり [性懲り] 2 adj-no,adj-na,n-adv,n-t 2.1 ふだん [不断] 3 adj 3.1 しゅうねんぶかい... -
Persistent argument
n せつろん [切論] -
Persistent attacking
v5k せめぬく [攻め抜く] -
Persistent candidate
n まんねんこうほ [万年候補] -
Persistent demand
n ごうせい [強請] きょうせい [強請] -
Persistent disease
n きゅうあ [旧痾] -
Persistent organic pollutant (POP)
n ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ [残留性有機汚染物質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.