Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Persistent

Mục lục

n

えいぞくせい [永続性]
しょうこり [性懲り]

adj-no,adj-na,n-adv,n-t

ふだん [不断]

adj

しゅうねんぶかい [執念深い]
ねばっこい [粘っこい]
ねばりづよい [粘り強い]

adv,n

ねちねち

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top