- Từ điển Anh - Nhật
Persistent
Mục lục |
n
えいぞくせい [永続性]
しょうこり [性懲り]
adj-no,adj-na,n-adv,n-t
ふだん [不断]
adj
しゅうねんぶかい [執念深い]
ねばっこい [粘っこい]
ねばりづよい [粘り強い]
adv,n
ねちねち
Xem thêm các từ khác
-
Persistent argument
n せつろん [切論] -
Persistent attacking
v5k せめぬく [攻め抜く] -
Persistent candidate
n まんねんこうほ [万年候補] -
Persistent demand
n ごうせい [強請] きょうせい [強請] -
Persistent disease
n きゅうあ [旧痾] -
Persistent organic pollutant (POP)
n ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ [残留性有機汚染物質] -
Persistently
Mục lục 1 uk 1.1 どこまでも [何処迄も] 1.2 どこまでも [何処までも] 2 adv,exp 2.1 ねほりはほり [根ほり葉ほり] 2.2 ねほりはほり... -
Person
Mục lục 1 n 1.1 じんぶつ [人物] 1.2 にんげん [人間] 1.3 にん [人] 1.4 じんかくしゃ [人格者] 1.5 じん [人] 1.6 ひと [人]... -
Person(s) concerned
n かんけいしゃ [関係者] -
Person-to-person call
n しめいつうわ [指名通話] -
Person accidentally killed
n へんししゃ [変死者] -
Person adrift on the sea
n ひょうりゅうしゃ [漂流者] -
Person and place name
n じんちめい [人地名] -
Person arrested
n たいほしゃ [逮捕者] -
Person beautiful from all angles
n はっぽうびじん [八方美人] -
Person being waited for
n まちびと [待ち人] -
Person blessed with many children
n こぶくしゃ [子福者] -
Person call
n パーソンコール -
Person capable of extrasensory perception
n ちょうのうりょくしゃ [超能力者] -
Person collapsed and dying (dead) in the street
n ゆきだおれ [行き倒れ] いきだおれ [行き倒れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.