Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pertinence” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 おこのさた [烏滸の沙汰] 2 adj-na,n 2.1 ちょこざい [猪口才] 3 adj-na,int,n,vs 3.1 しっけい [失敬] n おこのさた [烏滸の沙汰] adj-na,n ちょこざい [猪口才] adj-na,int,n,vs しっけい [失敬]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちょうきゅう [長久] 1.2 えいぞん [永存] 1.3 えいぞくせい [永続性] 1.4 えいたい [永代] 1.5 えいぞく [永続] 1.6 ながつづき [永続き] 1.7 えいせい [永世] 1.8 ふま [不磨] 1.9 えいそん [永存] 2 adj-na,n 2.1 えいえん [永遠] 2.2 ゆうきゅう [悠久] n ちょうきゅう [長久] えいぞん [永存] えいぞくせい [永続性] えいたい [永代] えいぞく [永続] ながつづき [永続き] えいせい [永世] ふま [不磨] えいそん [永存] adj-na,n えいえん [永遠] ゆうきゅう [悠久]
  • n えきれい [疫癘]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうこ [好個] 2 adj-na,n 2.1 てきせつ [適切] n こうこ [好個] adj-na,n てきせつ [適切]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top