Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perturb” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • n ぎしょう [偽証] ぎせい [偽誓]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうけい [口径] 1.2 くうげき [空隙] 1.3 アパーチャ 1.4 かいこうぶ [開口部] 1.5 けつげき [穴隙] n こうけい [口径] くうげき [空隙] アパーチャ かいこうぶ [開口部] けつげき [穴隙]
  • n,abbr アパコン
  • Mục lục 1 v1 1.1 どうじる [動じる] 2 v5z 2.1 どうずる [動ずる] v1 どうじる [動じる] v5z どうずる [動ずる]
  • n ぎしょうざい [偽証罪]
  • n かいこうすう [開口数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top