Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phyletic” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • n ひょうおん [表音]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひょうおんもじ [表音文字] 1.2 ひょうおんもんじ [表音文字] 1.3 おんせいきごう [音声記号] 1.4 おんじ [音字] 1.5 はつおんきごう [発音記号] n ひょうおんもじ [表音文字] ひょうおんもんじ [表音文字] おんせいきごう [音声記号] おんじ [音字] はつおんきごう [発音記号]
  • n おんぴょうもじ [音標文字]
  • n ひょうおんじぼ [表音字母]
  • n じぼ [字母]
  • n おんぴょう [音標]
  • n おんか [音価]
  • n おんせいけいしき [音声形式]
  • n おんせいひょうき [音声表記]
  • Mục lục 1 n 1.1 あてじ [当て字] 1.2 あてじ [宛て字] 1.3 あてじ [当字] 1.4 あてじ [宛字] n あてじ [当て字] あてじ [宛て字] あてじ [当字] あてじ [宛字]
"
  • n ばんこくこくさいおんぴょうもじ [万国国際音標文字]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top