Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Picture

Mục lục

n,n-suf

ぞう [像]
え [絵]
ず [図]

n

がぞう [画像]
ピクチャー
しゃ [写]
じんぶつぞう [人物像]
かいが [絵画]
がめん [画面]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top