- Từ điển Anh - Nhật
Pieces
adj-na,n
へんぺん [片片]
きれぎれ [切れ切れ]
Xem thêm các từ khác
-
Piecework
Mục lục 1 n 1.1 できだかしごと [出来高仕事] 1.2 ちんしごと [賃仕事] 1.3 ピースワーク 1.4 てましごと [手間仕事] n... -
Piecework pay
n しあげばらい [仕上げ払い] -
Piecework payment
n できだかばらい [出来高払い] -
Pier
Mục lục 1 n 1.1 さんきょう [桟橋] 1.2 もんちゅう [門柱] 1.3 ふとう [埠頭] 1.4 さんばし [桟橋] n さんきょう [桟橋] もんちゅう... -
Pierce
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんつう [貫通] 2 n 2.1 へき [劈] n,vs かんつう [貫通] n へき [劈] -
Pierced earrings, etc.
n ピアス -
Piercer
n ピアサー -
Piercing
adj けたたましい -
Piercing (cold)
adj-na,n しんしん [深深] -
Piercing bullet wound
n かんつうじゅうそう [貫通銃創] -
Piercing cry
n かなきりごえ [金切り声] -
Piercing wind
n みにしみるかぜ [身に染みる風] -
Pieris
n あせび -
Pieta
n ビエタ -
Piety
n けいしん [敬神] しゅうきょうしん [宗教心] -
Piety (religious ~)
n しんこうしん [信仰心] -
Piezoelectric effect
n あつでんこうか [圧電効果] -
Piezoelectric vibrator
n あつでんしんどうし [圧電振動子] -
Piezoelectricity
n あつでんき [圧電気] -
Pig
n ぶた [豚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.