- Từ điển Anh - Nhật
Pig
n
ぶた [豚]
Xem thêm các từ khác
-
Pig-keeping
n ようとん [養豚] -
Pig farming
n ようとん [養豚] -
Pig iron
n せんてつ [銑鉄] ずく [銑] -
Pig or hog farm
n ようとんじょう [養豚場] -
Pigeon
n はと [鳩] かわらばと [河原鳩] -
Pigeon-toed
Mục lục 1 n 1.1 うちわに [内鰐] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 うちわ [内輪] n うちわに [内鰐] adj-na,adj-no,n うちわ [内輪] -
Pigeon-toed (walking ~)
n うちまたに [内股に] -
Pigeon chest
n はとむね [鳩胸] -
Pigeon guillemot
n うみばと [海鳩] -
Pigeon house
n きゅうしゃ [鳩舎] はとごや [鳩小屋] -
Pigeon toed
n そとまた [外股] -
Pigeonholing
n,vs たなあげ [棚上げ] -
Piggyback (system)
n ピギーバック -
Piggyback system
n ピギーバックゆそう [ピギーバック輸送] -
Pigheaded person
adj-na,n ごうつくばり [強突張り] ごうつくばり [業突張り] -
Piglet
n こぶた [子豚] -
Pigment
n しきそ [色素] -
Pigment cell
n しきそさいぼう [色素細胞] -
Pigmy
adj-na,n わいしょう [矮小] -
Pigpen
n とんしゃ [豚舎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.