Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Place

Mục lục

n

かしょ [個所]
かしょ [箇所]
ところ [所]
よち [余地]
ばしょ [場所]
プレース
ば [場]

suf

どころ [所]

n,vs

いち [位置]
いち [位地]

n,n-suf

とう [棟]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top