- Từ điển Anh - Nhật
Plain
Mục lục |
adj-na,n
たんたん [淡淡]
あきらか [明らか]
たんたん [淡々]
プレイン
ぶさいく [不細工]
かんそ [簡素]
たいら [平ら]
そまつ [粗末]
めいりょう [明亮]
たんぱく [淡泊]
へいい [平易]
じみ [地味]
ようい [容易]
ろこつ [露骨]
たんぱく [淡白]
adj
やさしい [易しい]
ひらたい [平たい]
n
はら [原]
へいげん [平原]
ひらち [平地]
はらっぱ [原っぱ]
なんのへんてつもない [何の変哲も無い]
かざりけのない [飾り気の無い]
むじ [無地]
なんのへんてつもない [何の変哲もない]
へいち [平地]
げんや [原野]
ていち [低地]
へいや [平野]
かざりけのない [飾り気のない]
adj-na
プレーン
adj-t
れきぜんたる [歴然たる]
しょうしょうたる [昭昭たる]
Xem thêm các từ khác
-
Plain-clothes soldiers
n べんいたい [便衣隊] -
Plain-clothesman
n おかっぴき [岡引] おかひき [岡引] -
Plain-looking woman
Mục lục 1 n 1.1 しこめ [醜女] 1.2 しゅうじょ [醜女] 1.3 おかめ [阿亀] n しこめ [醜女] しゅうじょ [醜女] おかめ [阿亀] -
Plain (glass or glasses)
n すどおし [素通し] -
Plain (informal) writing
n くだけたぶんしょう [砕けた文章] -
Plain and popular
adj-na つうぞくてき [通俗的] -
Plain and sturdy
n かんめいきょうこ [簡明強固] -
Plain bread
n しょくパン [食パン] -
Plain cigarette
n りょうぎりたばこ [両切り煙草] りょうぎり [両切り] -
Plain clothes
n へいふく [平服] しふく [私服] -
Plain clothing
n そふく [粗服] -
Plain fabrics
n ひらおり [平織] -
Plain food
n そうこう [糟糠] -
Plain knitting
n おもてあみ [表編み] メリヤスあみ [メリヤス編み] -
Plain meal
n そさん [粗餐] -
Plain silk
n ひらぎぬ [平絹] -
Plain sketch
n はくびょう [白描] -
Plain soda
n プレーンソーダ -
Plain speaking
n ちょくげん [直言]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.