- Từ điển Anh - Nhật
Plan
n
ほうしん [方針]
きぼ [規模]
きと [企図]
きじく [機軸]
き [揆]
プラン
はつい [発意]
てはず [手筈]
さいかく [才覚]
こうそう [構想]
ちょうりゃく [調略]
きかく [企劃]
たくらみ [企み]
こうあん [考案]
けいりゃく [計略]
せっけいず [設計図]
しゅこう [趣向]
ほうりゃく [方略]
くわだて [企て]
つもり [積もり]
ほうさく [方策]
おもいつき [思い付き]
すじ [筋]
あおじゃしん [青写真]
はかりごと [謀]
n,n-suf
あん [案]
さく [策]
けい [計]
n,vs
かくさく [画策]
せっけい [設計]
もくさん [目算]
しくみ [仕組み]
しくみ [仕組]
けいかく [計画]
かくさく [劃策]
Xem thêm các từ khác
-
Plan B
n じぜんさく [次善策] -
Plan of a house
n まどり [間取り] -
Plan of action
n こうどうけいかく [行動計画] -
Planar trigonometry
n へいめんさんかくほう [平面三角法] -
Plane
Mục lục 1 n 1.1 へいめん [平面] 1.2 さく [削] 2 adj-na 2.1 プレーン n へいめん [平面] さく [削] adj-na プレーン -
Plane-table surveying
n へいばんそくりょう [平板測量] -
Plane (for working with wood)
n かんな [鉋] -
Plane able to make short takeoffs and landings
n たんきょりりちゃくりくき [短距離離着陸機] -
Plane figure
Mục lục 1 n 1.1 へいめんけい [平面形] 1.2 へいめんず [平面図] 1.3 へいめんずけい [平面図形] n へいめんけい [平面形]... -
Plane geometry
n へいめんきかがく [平面幾何学] -
Plane mirror
n へいめんきょう [平面鏡] -
Plane of the ecliptic
n こうどうめん [黄道面] -
Planed crime
n けいかくはんざい [計画犯罪] -
Planet
n ゆうせい [遊星] わくせい [惑星] -
Planetarium
n てんしょうぎ [天象儀] プラネタリウム -
Planetarium (projector)
n せいざとうえいき [星座投影機] -
Planing
n プレーニング -
Plank
Mục lục 1 n 1.1 いた [板] 1.2 あついた [厚板] 1.3 しきいた [敷板] n いた [板] あついた [厚板] しきいた [敷板] -
Plank road
n さんどう [桟道] -
Plankton
n プランクトン ふゆうせいぶつ [浮遊生物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.