Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Plan

Mục lục

n

ほうしん [方針]
きぼ [規模]
きと [企図]
きじく [機軸]
き [揆]
プラン
はつい [発意]
てはず [手筈]
さいかく [才覚]
こうそう [構想]
ちょうりゃく [調略]
きかく [企劃]
たくらみ [企み]
こうあん [考案]
けいりゃく [計略]
せっけいず [設計図]
しゅこう [趣向]
ほうりゃく [方略]
くわだて [企て]
つもり [積もり]
ほうさく [方策]
おもいつき [思い付き]
すじ [筋]
あおじゃしん [青写真]
はかりごと [謀]

n,n-suf

あん [案]
さく [策]
けい [計]

n,vs

かくさく [画策]
せっけい [設計]
もくさん [目算]
しくみ [仕組み]
しくみ [仕組]
けいかく [計画]
かくさく [劃策]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top