Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plastron” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • n しょうたい [小隊]
  • Mục lục 1 n 1.1 パトロン 1.2 じょうきゃく [常客] 1.3 こきゃく [顧客] 1.4 こかく [顧客] 1.5 じょうとくい [常得意] 1.6 ひきて [引手] 1.7 ドルばこ [ドル箱] 1.8 ほごしゃ [保護者] 1.9 ひきて [引き手] 1.10 おんじん [恩人] 1.11 ためすじ [試筋] n パトロン じょうきゃく [常客] こきゃく [顧客] こかく [顧客] じょうとくい [常得意] ひきて [引手] ドルばこ [ドル箱] ほごしゃ [保護者] ひきて [引き手] おんじん [恩人] ためすじ [試筋]
  • n ほごのせいじん [保護の聖人]
  • n うじがみ [氏神]
  • n そだんせい [塑弾性]
  • Mục lục 1 n 1.1 えし [画師] 1.2 がし [画師] 1.3 えし [絵師] n えし [画師] がし [画師] えし [絵師]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top