- Từ điển Anh - Nhật
Plate
Xem thêm các từ khác
-
Plate-making
n せいはん [整版] -
Plate-spinning trick
n さらまわし [皿回し] -
Plate current
n プレートでんりゅう [プレート電流] -
Plate glass
n いたガラス [板ガラス] あついた [厚板] -
Plate of assorted sashimi
n さしみのもりあわせ [刺身の盛り合わせ] -
Plate of salad
n サラダひとさら [サラダ一皿] -
Plate spinner
n さらまわし [皿回し] -
Plate tectonics
n プレートテクトニクス -
Plateau
Mục lục 1 n 1.1 かいだい [海台] 1.2 プラトー 1.3 だいち [台地] 1.4 こうち [高地] 1.5 こうげん [高原] n かいだい [海台]... -
Platelet
n けっしょうばん [血小板] -
Platelet aggregation
n けっしょうばんぎょうしゅう [血小板凝集] -
Platemaking (printing)
n せいはん [製版] -
Platemaking shop
n せいはんじょ [製版所] -
Platform
Mục lục 1 n 1.1 こうざ [高座] 1.2 だん [壇] 1.3 プラットホーム 1.4 プラットフォーム 1.5 ほろう [歩廊] 1.6 ホーム 1.7... -
Platform (camera ~)
n うんだい [雲台] -
Platform (station ~)
n じょうこうじょう [乗降場] -
Platform (structure) bearing the Olympic flame
n せいかだい [聖火台] -
Platform for transfer
n のりかえば [乗り換え場] -
Platform no. 2
n にばんせん [二番線] -
Platform scales
n かんかん [看貫] だいばかり [台秤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.