Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plical” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • n オプティカル
  • n パスカル
  • n ふくすう [複数]
  • n ペリカン がらんちょう [伽藍鳥]
  • adj プライマル
  • Mục lục 1 n 1.1 げんち [現地] 1.2 じもと [地元] 1.3 きょくしょ [局所] 1.4 じば [地場] 2 adj-na,n 2.1 ローカル 3 adj-na 3.1 ちいきてき [地域的] 3.2 きょくちてき [局地的] n げんち [現地] じもと [地元] きょくしょ [局所] じば [地場] adj-na,n ローカル adj-na ちいきてき [地域的] きょくちてき [局地的]
  • n ひかりディスク [光ディスク]
  • n たげんほうていしき [多元方程式]
  • n ふくすうけい [複数形]
  • n オプアート オプティカルアート
  • n こうじく [光軸]
"
  • n こうがくもじ [光学文字]
  • n ひかりファイバー [光ファイバー] ひかりファイバ [光ファイバ]
  • n せんこうせい [旋光性]
  • n ふくすうかい [複数回]
  • n ひかりじき [光磁気]
  • n せんこうせい [旋光性]
  • n さっかく [錯覚]
  • n こうがくけんびきょう [光学顕微鏡]
  • n-suf たち [達]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top