Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plicated” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n かたくちぎったこいびと [固く契った恋人]
  • n プリーツスカート
  • Mục lục 1 n 1.1 かいぞくばん [海賊版] 1.2 パイレートエディション 1.3 ぎはん [偽版] n かいぞくばん [海賊版] パイレートエディション ぎはん [偽版]
  • adj-no,n ぎんきせ [銀着せ]
  • vs-s くらいする [位する]
  • vs-s くみする [与する]
  • n きんをきせたゆびわ [金を着せた指輪]
  • n,vs れんざ [連座] れんざ [連坐]
"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top