Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plink” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 いた [板] 1.2 あついた [厚板] 1.3 しきいた [敷板] n いた [板] あついた [厚板] しきいた [敷板]
  • adv,n かちん
  • Mục lục 1 n 1.1 でんそうろ [伝送路] 1.2 つながり [繋がり] 1.3 へいせつ [併設] 1.4 わ [環] 2 n,vs 2.1 リンク 2.2 せつぞく [接続] n でんそうろ [伝送路] つながり [繋がり] へいせつ [併設] わ [環] n,vs リンク せつぞく [接続]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんこうしょく [淡紅色] 2 adj-no,n 2.1 ピンク adj-na,n たんこうしょく [淡紅色] adj-no,n ピンク
  • n さんどう [桟道]
  • n ピンクノイズ
"
  • n さくらがい [桜貝]
  • n いたご [板子]
  • v5k まばたく [瞬く]
  • n つなぎめ [つなぎ目] いっかん [一環]
  • n ハードリンク
  • n リンクストア
  • n ピンクレディー
  • n シンボリックリンク
  • n なでしこ [撫子]
  • n ていけい [提携]
  • n リンクせい [リンク制]
  • n ももいろ [桃色]
  • n ピンクムード
  • n たんせつ [単節]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top