Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Plinth

n

ちゅうそ [柱礎]

Xem thêm các từ khác

  • Plock

    n カチッ
  • Plop

    adv ぽん
  • Plosive sound (ling)

    n はれつおん [破裂音]
  • Plot

    Mục lục 1 n 1.1 すじ [筋] 1.2 こうそう [構想] 1.3 けいりゃく [計略] 1.4 すじがき [筋書き] 1.5 こんたん [魂胆] 1.6 あくけい...
  • Plot (of a story)

    n すじたて [筋立て]
  • Plot against (someone)

    n のっとりさく [乗っ取り策]
  • Plot intrigue

    n いんぼう [陰謀]
  • Plot of a play

    n しばいのすじ [芝居の筋]
  • Plot of land

    n とち [土地]
  • Plotter

    Mục lục 1 n 1.1 いんぼうか [陰謀家] 1.2 プロッター 1.3 プロッタ n いんぼうか [陰謀家] プロッター プロッタ
  • Plotting

    n しゅぼう [首謀]
  • Plough

    n すき [鋤]
  • Ploughing

    n はたうち [畑打ち]
  • Plover

    n はまちどり [浜千鳥] ちどり [千鳥]
  • Plow

    n からすき [唐鋤]
  • Plowed (cultivated) field

    n はたけ [畠]
  • Ploy

    n けんぼう [権謀]
  • Pluck

    Mục lục 1 n 1.1 きもったま [肝っ魂] 1.2 どきょう [度胸] 1.3 きもったま [肝っ玉] 1.4 きも [胆] 1.5 きもったま [胆玉]...
  • Plucking string instrument

    n はつげん [撥弦]
  • Plucking up

    vs てきしゅ [摘取]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top