- Từ điển Anh - Nhật
Plug
Mục lục |
n
プラグ
さしこみ [差し込み]
n,vs
じゅうてん [充填]
じゅうそく [充塞]
Xem thêm các từ khác
-
Plug compatible
n プラコン プラグコンパチブル -
Plum
Mục lục 1 n 1.1 プラム 1.2 はたんきょう [巴旦杏] 1.3 うめ [梅] n プラム はたんきょう [巴旦杏] うめ [梅] -
Plum-blossom viewing
n うめみ [梅見] -
Plum-tree
n うめ [梅] -
Plum (Japanese ~)
n すもも [李] -
Plum blossom viewing
n かんばい [観梅] -
Plum blossoms
n りか [李花] -
Plum blossoms (as a harbinger of spring)
n うめごよみ [梅暦] -
Plum garden or orchard
n ばいえん [梅園] -
Plum juice (salted ~)
n うめず [梅酢] -
Plum liquor
n かじつしゅ [果実酒] -
Plum tree which blossoms in winter
n かんばい [寒梅] -
Plum vinegar
n うめず [梅酢] -
Plumage
n はぶり [羽振り] うもう [羽毛] -
Plumb bob
n えんすい [鉛錘] さげふり [下げ振り] -
Plumb line
n すいじゅん [垂準] -
Plumber
Mục lục 1 n 1.1 すいどうや [水道屋] 1.2 はいかんこう [配管工] 1.3 ばんきんや [板金屋] n すいどうや [水道屋] はいかんこう... -
Plumbing
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいかん [配管] 2 n 2.1 はいかんこうぎょう [配管工業] n,vs はいかん [配管] n はいかんこうぎょう... -
Plume
n まえだて [前立て] はね [羽] -
Plummet
n すいじゅん [垂準] さげふり [下げ振り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.