Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Point

Mục lục

n

つかみどころ [掴み所]
ポイント
とっぱな [突端]
せいこう [正鵠]
いっかく [一角]
かしょ [箇所]
ちょぼ
ようりょう [要領]
きょてん [拠点]
とったん [突端]
かしょ [個所]
はな [端]
いってん [一点]
がんもく [眼目]
しょうてん [焦点]
せいこく [正鵠]
はし [端]
せんとう [尖頭]

n,n-suf

てん [点]

n-suf

ぶし [節]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top