- Từ điển Anh - Nhật
Police
Xem thêm các từ khác
-
Police academy
n ポリスアカデミー けいさつがっこう [警察学校] -
Police authorities
n けいさつとうきょく [警察当局] -
Police box
n こうばん [交番] -
Police cell
n ぶたばこ [豚箱] りゅうちじょう [留置場] -
Police cordon
n けいかいせん [警戒線] -
Police court
n ポリスコート -
Police detective (Edo-period ~)
n めあかし [目明かし] -
Police dog
n けいさつけん [警察犬] -
Police emergency tel. no. (in Japan)
n ひゃくとおばん [110番] ひゃくとおばん [一一0番] -
Police force
n けいかんたい [警官隊] けいさつりょく [警察力] -
Police headquarters
n けいしちょう [警視庁] ほんしょ [本署] -
Police inspector
n けいぶ [警部] -
Police investigation
n けいさつそうさ [警察捜査] -
Police news
n さんめんきじ [三面記事] -
Police notebook
n けいさつてちょう [警察手帳] -
Police powers
n けいさつけん [警察権] -
Police questioning
n しょくむしつもん [職務質問] -
Police reporter
n じけんきしゃ [事件記者] -
Police sergeant
n じゅんさぶちょう [巡査部長] -
Police state
n けいさつこっか [警察国家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.