- Từ điển Anh - Nhật
Polish
Mục lục |
n
せんれん [洗錬]
せんれん [洗煉]
とぎ [研ぎ]
みがき [磨き]
こうたく [光沢]
n,vs
すいこう [推敲]
せんれん [洗練]
Xem thêm các từ khác
-
Polish (jewels)
n たくま [琢磨] -
Polish (language)
n ポーランドご [ポーランド語] -
Polish remover
n ポリッシュリムーバー -
Polish up (writing)
n,vs しゅうしょく [修飾] -
Polished
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうひん [上品] 2 adj-na 2.1 ぎこうてき [技巧的] adj-na,n じょうひん [上品] adj-na ぎこうてき [技巧的] -
Polished barley or wheat
n せいばく [精麦] -
Polished rice
n せいまい [精米] せいはくまい [精白米] -
Polisher
n けんまき [研磨機] -
Polishing
Mục lục 1 iK,n,vs 1.1 けんま [研磨] 2 n 2.1 つやだし [艶出し] 3 n,vs 3.1 けんま [研摩] iK,n,vs けんま [研磨] n つやだし [艶出し]... -
Polishing (character)
n せっさ [切磋] -
Polishing (of rice)
n せいはく [精白] -
Polishing (stones)
n せっさ [切磋] -
Polishing powder
n とのこ [砥の粉] みがきこ [磨き粉] -
Polishing sand
n みがきずな [磨き砂] -
Polishing wheat
n むぎつき [麦搗き] -
Polishing with a dry cloth
n からぶき [乾拭] からぶき [乾拭き] -
Politburo
n きょうさんとうせいじきょく [共産党政治局] -
Polite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていねい [叮嚀] 1.2 ていちょう [鄭重] 1.3 ていねい [丁寧] 1.4 ていちょう [丁重] adj-na,n ていねい... -
Polite (person)
adj れいぎただしい [礼儀正しい] -
Polite 2nd person pronoun
n きでん [貴殿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.